Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
月収 げっしゅう
thu nhập hàng tháng
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình
平均足 へーきんあし
Nến Heikin Ashi