平仄
ひょうそく「BÌNH TRẮC」
☆ Danh từ
Consistence, tính kiên định, tính trước sau như một

平仄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平仄
平仄を合わせる ひょうそくをあわせる
làm cho hợp lý; làm cho nhất quán; làm hài hòa; làm hòa hợp; sắp xếp có trật tự
仄仄 ほのぼの
yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, lờ mờ
仄仄と ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ
仄 ほの
mờ nhạt; lờ mờ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
仄か ほのか
mờ nhạt; không rõ
仄声 そくせい
the three tones of Chinese that exclude the high-level, or first, tone
仄々 ほのぼの
lờ mờ, mập mờ