平伏
へいふく「BÌNH PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Quần áo thường

Bảng chia động từ của 平伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平伏する/へいふくする |
Quá khứ (た) | 平伏した |
Phủ định (未然) | 平伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 平伏します |
te (て) | 平伏して |
Khả năng (可能) | 平伏できる |
Thụ động (受身) | 平伏される |
Sai khiến (使役) | 平伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平伏すられる |
Điều kiện (条件) | 平伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平伏しろ |
Ý chí (意向) | 平伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平伏するな |
平伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平伏
平伏す ひれふす
để phủ phục chính mình trước đây
平伏する へいふくする
phủ phục
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
伏 ふく
cúi, nghiêng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương