Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平倉章二
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).