Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
康平 こうへい
thời Kouhei (29/8/1058-2/8/1065)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
多原子 たげんし
nhiều nguyên t