平和国
へいわこく「BÌNH HÒA QUỐC」
☆ Danh từ
Đất nước hòa bình

平和国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和国
平和国家 へいわこっか
dân tộc yêu chuộng hòa bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
国際平和協力 こくさいへいわきょうりょく
hiệp hội hòa bình quốc tế
国際平和活動 こくさいへいわかつどう
hoạt động hoà bình quốc tế