Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和に関する布告
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
布告する ふこくする
tuyên.
布告 ふこく
sắc lệnh; quy định; proclamation
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和布 わかめ
tảo biển
平和な関係 へいわなかんけい
giao hòa.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.