Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に関する
にかんする
có quan hệ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
に関する限り にかんするかぎり
as far as... is concerned, so far as... can tell
規模に関する収穫 きぼにかんするしゅうかく
thu hoạch theo quy mô
生殖に関する健康 せーしょくにかんするけんこー
sức khỏe sinh sản
性と生殖に関する権利 せーとせーしょくにかんするけんり
quyền liên quan đến giới và sức khỏe
生命倫理に関する問題 せーめーりんりにかんするもんだい
các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh mệnh
関税と貿易に関する一般協定 かんぜいとぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về Mậu dịch và Thuế quan
行政に関するアジア太平洋地域機関 ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん
Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương.
「QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích