に関する
にかんする「QUAN」
☆ Cụm từ
Có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.

に関する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に関する
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
に関する限り にかんするかぎり
as far as... is concerned, so far as... can tell
規模に関する収穫 きぼにかんするしゅうかく
thu hoạch theo quy mô
生殖に関する健康 せーしょくにかんするけんこー
sức khỏe sinh sản
性と生殖に関する権利 せーとせーしょくにかんするけんり
quyền liên quan đến giới và sức khỏe
生命倫理に関する問題 せーめーりんりにかんするもんだい
các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh mệnh
気候変動に関する政府間パネル きこうへんどうにかんするせいふかんパネル
Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu
サービスの貿易に関する一般協定 サービスのぼうえきにかんするいっぱんきょうてい
hiệp định chung về thương mại dịch vụ