Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和の地政学
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平和学 へいわがく
peace studies, irenology
地政学 ちせいがく
khoa địa chính trị
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
平和地帯 へいわちたい
sinh địa.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)