平政
ひらまさ ヒラマサ たいらまさし「BÌNH CHÁNH」
☆ Danh từ
Nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)

平政 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平政
公平政策 こうへいせいさく
rõ ràng giao du
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平等政策 びょうどうせいさく
chính sách bình dân
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương