Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
和平交渉 わへいこうしょう
hoà bình nói; những sự điều đình hoà bình
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
千葉 ちば
thành phố Chiba
和平 わへい
hòa bình.