Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和台駅
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
平台車 ひらだいくるま
xe đẩy đế phẳng
平均台 へいきんだい
chùm cân bằng
和平プロセス わへいプロセス
hoà bình xử lý