Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和平会談 わへいかいだん
hội nghị hòa bình, đàm phán hòa bình
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm
俗談平話 ぞくだんへいわ
conversation on worldly affairs, chat about everyday life (business)
社会問題 しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
談話 だんわ
buổi nói chuyện
問題 もんだい
vấn đề.
話題 わだい
chủ đề