平和攻勢
へいわこうせい「BÌNH HÒA CÔNG THẾ」
☆ Danh từ
Sự tấn công hoà bình

平和攻勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和攻勢
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃態勢 こうげきたいせい
tư thế sẵn sàng tấn công.
労働攻勢 ろうどうこうせい
sự tấn công lao động
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội