Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事攻勢
ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
軍事攻撃 ぐんじこうげき
quân đội tấn công; quân đội đánh
攻勢 こうせい
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; xâm lược; gây hấn; xâm lăng
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.
軍勢 ぐんぜい
sức mạnh quân đội; đạo quân; quân đội
テト攻勢 テトこうせい
sự kiện Tết Mậu Thân (là cuộc tổng tiến công và vận động quần chúng nổi dậy giành chính quyền vào dịp Tết Mậu Thân năm 1968 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam)
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
激しい軍事攻撃 はげしいぐんじこうげき
tấn công dữ dội quân đội
「QUÂN SỰ CÔNG THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích