Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
特別目的事業体 とくべつもくてきじぎょうたい
thực thể mục đích đặc biệt (spe)
記念日と特別行事 きねんひととくべつぎょーじ
ngày kỷ niệm và sự kiện đặc biệt
平和産業 へいわさんぎょう
những công nghiệp thời gian hoà bình