Các từ liên quan tới 平和通り商店街 (熱海市)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.