Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平四郎危機一発
原発危機 げんぱつきき
khủng hoảng hạt nhân
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
危機一髪 ききいっぱつ
tình trạng cực kỳ nguy hiểm, tình trạng nghìn cân treo sợi tóc
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
同一性危機 どういつせいきき
Identity Crisis
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
危機 きき
khủng hoảng