平均
へいきん へいぎん「BÌNH QUÂN」
Trung bình
平均風脚
Tốc độ gió trung bình
平均寿命
の
増大
Tăng tuổi thọ trung bình .
平均的長
さは7
時間
45
分
で、
人間
の
多
くが
必要
とする
時間
と
大
して
変
わらない。
Thời lượng trung bình là bảy giờ bốn mươi lăm phút, không chênh lệch nhiềutừ những gì rất nhiều người cần.
☆ Danh từ
Bình quân; bằng nhau
平均
して
一日五時勉強
する
Bình quân mỗi ngày học năm tiếngBÌNH QUÂN
Sự cân bằng
両方
の
力
は
平均
しない
Lực lượng hai bên không cân bằng nhau .

Từ đồng nghĩa của 平均
noun
平均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均
算術平均 / 相加平均 さんじゅつへーきん / そーかへーきん
arithmetic average [AA]
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình
平均足 へーきんあし
Nến Heikin Ashi
平均ビットレート へいきんビットレート
tốc độ bit trung bình
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)