平均足
へーきんあし「BÌNH QUÂN TÚC」
Nến Heikin Ashi
Thanh giá trung bình
Thanh trung bình
平均足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均足
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均 へいきん へいぎん
bình quân; bằng nhau
平均トラヒック へいきんトラヒック
lưu lượng trung bình
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
平均レート へいきんレート
tỉ lệ trung bình
平均ビットレート へいきんビットレート
tốc độ bit trung bình
ダウ平均 ダウへいきん
the Dow (i.e. the Dow Jones Industrial Average)
平均的 へいきんてき
Trung bình cộng