平均価格
へいきんかかく「BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH」
Giá bình quân
Giá trung bình.

平均価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平均価格
市場平均価格 しじょうへいきんかかく
giá bình quân thị trường.
出来高加重平均価格取引 できだかかじゅーへーきんかかくとりひき
đường giá trung bình khối lượng giao dịch có trọng số
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
均衡価格 きんこうかかく
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
均一価格 きんいつかかく
uniform price
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平均株価 へいきんかぶか
trung bình giá cổ phiếu