Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市場平均価格
しじょうへいきんかかく
giá bình quân thị trường.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平均価格 へいきんかかく
giá bình quân
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
市場価格 しじょうかかく いちばかかく
giá thị trường.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
均衡価格 きんこうかかく
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
均一価格 きんいつかかく
uniform price
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
Đăng nhập để xem giải thích