Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平坦 へいたん
bằng phẳng
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
陥凹型ストーマ かんおうがたストーマ
lỗ thoát khí quản nằm dưới bề mặt da của thành bụng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ストーマ ストーマ
stoma
平坦にする へいたんにする
bạt.
平型 ひらがた
tấm thẳng