平坦
へいたん「BÌNH THẢN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bằng phẳng

Từ đồng nghĩa của 平坦
adjective
Từ trái nghĩa của 平坦
平坦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平坦
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
平坦にする へいたんにする
bạt.
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro