平坦にする
へいたんにする
Bạt.

平坦にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平坦にする
平坦 へいたん
bằng phẳng
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平に ひらに
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương