Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スコヤ スコヤ
thước ke góc vuông; thước vuông; thước vuông góc
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
平型 ひらがた
tấm thẳng
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
自由スコヤ じゆうスコヤ
thước góc vuông có điều chỉnh
台付スコヤ だいつきスコヤ
thước vuông