台付スコヤ
だいつきスコヤ
☆ Danh từ
Thước vuông
台付スコヤ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 台付スコヤ
スコヤ スコヤ
thước ke góc vuông; thước vuông; thước vuông góc
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
盛付台 もりつけだい
kệ bày thức ăn
取付台 とりつけだい
bộ gá, giá đỡ gắn
付け台 つけだい
counter in a sushi restaurant
自由スコヤ じゆうスコヤ
thước góc vuông có điều chỉnh
平型スコヤ ひらがたスコヤ
Thước vuông phẳng.