Các từ liên quan tới 平城町 (横手市)
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
castle on the plains
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara