Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
漁 りょう
câu cá; bắt
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào