黄壌
こうじょう「HOÀNG NHƯỠNG」
☆ Danh từ
Hoàng thổ
黄壌
の
土地
は
農業
に
適
しています。
Đất hoàng thổ rất thích hợp cho nông nghiệp.
Địa ngục; cõi chết
彼
はついに
黄壌
に
帰
りました。
Cuối cùng anh ấy đã về với cõi chết
黄壌
に
赴
きます
Đi xuống địa ngục

黄壌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄壌
10 ^ 28; một nghìn lũy thừa 9 x 10 (Mỹ); một triệu lũy thừa 8 x 10000 (Anh)
平壌 ピョンヤン へいじょう ぴょんやん
thủ đô Bắc Triều Tiên
土壌 どじょう
đất cát
霄壌 しょうじょう
thiên đàng và trái đất
天壌 てんじょう
Thiên đàng và mặt đất.
撃壌 げきじょう
to stamp on the ground rhythmically while singing
雲壌 うんじょう
mây và trái đất; sự khác nhau lớn
黄 き
màu vàng; vàng