Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平安通宝
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
平安 へいあん
bình an
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
天平宝字 てんぴょうほうじ
Tempyou-houji era (757.8.18-765.1.7)
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng