Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平家蟹
へいけがに
Con ghẹ
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
蟹 かに
con cua
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家節 へいけぶし
song in the style of the Heikyoku
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
「BÌNH GIA GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích