Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平家 へいけ ひらや ひらか
nhà gỗ một tầng; boongalô
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
節約家 せつやくか
người tiết kiệm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平家星 へいけぼし
Betelgeuse (ngôi sao trong chòm sao Orion)
平家蟹 へいけがに
Con ghẹ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.