Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平山正実
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
実山椒 みさんしょう
hoa tiêu Nhật Bản; tiêu Nhật Bản
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng