Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平山美春
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.