Các từ liên quan tới 平山駅 (黒竜江省)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
黒山 くろやま
đám đông tụ tập
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
黒山蟻 くろやまあり クロヤマアリ
kiến gỗ Nhật Bản (Formica japonica)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông