Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岡翼
水平翼 すいへいよく すいへいつばさ
nằm ngang bay
水平尾翼 すいへいびよく
bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
翼 つばさ よく
lá