Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
重元素 じゅうげんそ
nguyên tố nặng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
超重元素 ちょうじゅうげんそ
nguyên tố siêu nặng
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.