Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
元価 げんか
giá vốn, giá bán sỉ
平復 へいふく
sự bình phục (sau khi bệnh)
平価 へいか
ngang giá.
復元力 ふくげんりょく
ngay chốc lát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên