Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平岩米吉
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
平米 へいべい
mét vuông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.