Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平島敏夫
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt