Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船底 せんてい ふなぞこ ふなそこ
đáy tàu
平底 ひらぞこ
Đáy phẳng; đáy bằng
船底カバー ふなぞこカバー
bạt phủ đáy tàu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船底塗料
sơn chống rỉ đáy tàu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.