Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平座
平座金 ひらざがね
Vòng đệm phẳng
地平座標 ちへいざひょう
hệ tọa độ chân trời
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
座標平面 ざひょうへいめん
mặt phẳng tọa độ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn