Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライダー
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe
サーフライダー サーフ・ライダー
surf rider
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí
ビームライダー ビーム・ライダー
beam rider
テストライダー テスト・ライダー
test rider
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.