Các từ liên quan tới 平成ライダー対昭和ライダー 仮面ライダー大戦 feat.スーパー戦隊
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
サーフライダー サーフ・ライダー
surf rider
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí
ビームライダー ビーム・ライダー
beam rider
テストライダー テスト・ライダー
test rider
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.