Các từ liên quan tới 平成女学園シリーズ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成女 せいじょ
người phụ nữ trưởng thành
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
シリーズ シリーズ
cấp số
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn