Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成明朝
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
明朝 みんちょう みょうちょう
sáng mai.
平明 へいめい
trời trong trẻo; đơn giản
朝明け あさあけ
Trời hửng sáng; lúc rạng đông.
明朝体 みんちょうたい
m - gọi tên typeface
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành