平明
へいめい「BÌNH MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trời trong trẻo; đơn giản

Từ đồng nghĩa của 平明
adjective
平明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平明
平明達意 へいめいたつい
plain and lucid, articulate
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平易明快 へいいめいかい
đơn giản và rõ ràng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.