Các từ liên quan tới 平成橋 (旧中川)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
平成 へいせい
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa