Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平成風俗
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
平俗 へいぞく
commonplace, ordinary, trite
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores