Các từ liên quan tới 平成11年台風第18号
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
年号 ねんごう
năm; niên hiệu